кисть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
Bản mẫu:rus-noun-f-8c кисть gc
- (часть руки) bàn tay.
- тонкая кисть — bàn tay mảnh dẻ
- (гроздь) chùm.
- кисть винограда — chùm nho
- (украшение) [cái] tua, ngù, trái găng.
- (для краски, клея и т. п. ) [cái] chổi lông, bút lông, bút chổi.
- кисть для бритья — chổi cạo râu
- (искусство живописи) bút pháp, họa bút, họa pháp, lội vẽ.
- у него смелая кисть — ông ấy có bút pháp thật bạo
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “кисть”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)