книга
Giao diện
Tiếng Chulym
[sửa]Chuyển tự
- Chữ Latinh: kniga
Danh từ
книга
- sách.
Tiếng Khakas
[sửa]Danh từ
книга (kniga)
- sách.
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của книга
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | kníga |
| khoa học | kniga |
| Anh | kniga |
| Đức | kniga |
| Việt | cniga |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
книга gc
- (Quyển, cuốn) Sách.
- (для записей) [cuốn] sổ, sổ ghi, sổ ghi chép.
- книга жалоб и предложений — [cuốn] sổ góp ý kiến, sổ phê bình và đề nghị
- книга записи актов гражданского состояния — sổ hộ tịch
- книга почёта — [cuốn] sổ danh dự, sổ vàng
- (том) tập, cuốn, quyển.
- ему и книгаи в руки — anh ấy là người am hiểu
- книга за семью печатями — [điều] không thể nào hiểu được, bí ẩn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “книга”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)