кнопка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

кнопка gc

  1. (канцелярская) [cái] đinh găm, đinh ghim, đinh rệp.
  2. (нажимная) [cái] nút bấm, núm bấm, nút, núm
  3. (звонка) núm chuông.
    пусковая кнопка — nút khởi động
    нажать кнопку — bấm nút
  4. (застёжка) [cái] khuy bấm, cúc bấm.

Tham khảo[sửa]