коварство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của коварство
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | kovárstvo |
| khoa học | kovarstvo |
| Anh | kovarstvo |
| Đức | kowarstwo |
| Việt | covarxtvo |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
коварство gt
- (Tính) Nham hiểm, giảo quyệt, quỷ quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá.
- (поступок) [điều] độc địa, quỷ quyệt, gian trá, giảo quyệt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “коварство”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)