Bước tới nội dung

колпак

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

колпак

  1. (головной убор) [cái] mũ ni, không vành, bon .
    ночной колпак — mũ ngủ
  2. (для лампы) [cái] chụp đèn, chao đèn.
  3. (защитный) [cái] nắp, lồng che, chuông.
    жить под стеклянным колпаком — sống trong lồng kính, sống xa rời thực tế, thu mình trong tháp ngà

Tham khảo

[sửa]