Bước tới nội dung

конструктор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

конструктор

  1. Nhà chế tạo, người thiết kế.
  2. (детская игра) [bộ] đồ chơi lắp ráp, đồ lắp hình.

Tham khảo

[sửa]