консультант
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của консультант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konsul'tánt |
khoa học | konsul'tant |
Anh | konsultant |
Đức | konsultant |
Việt | conxultant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]консультант gđ
- Người tư vấn, người góp ý kiến; (советник) cố vấn; (врач) thầy thuốc tư vấn, bác sĩ chỉ đạo chuyên môn; (преподаватель) giảng viên phụ đạo.
Tham khảo
[sửa]- "консультант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)