Bước tới nội dung

консультант

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

консультант

  1. Người tư vấn, người góp ý kiến; (советник) cố vấn; (врач) thầy thuốc tư vấn, bác sĩ chỉ đạo chuyên môn; (преподаватель) giảng viên phụ đạo.

Tham khảo

[sửa]