консультировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của консультировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konsul'tírovat' |
khoa học | konsul'tirovat' |
Anh | konsultirovat |
Đức | konsultirowat |
Việt | conxultirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]консультировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: проконсультировать)), ((В))
- (давать советы) góp ý kiến, giải đáp, giải thích
- (помогать учащимся) phụ đạo, dạy kèm.
- ( с Т) hỏi ý kiến, xin ý kiến, tư vấn, tham khỏa ý kiến.
- консультировать с юристом — hỏi ý kiến luật sư
Tham khảo
[sửa]- "консультировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)