Bước tới nội dung

khỏa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
xwa̰ː˧˩˧kʰwaː˧˩˨kʰwaː˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
xwa˧˩xwa̰ʔ˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

khỏa

  1. Nhúng xuống nước đưa đi đưa lại.
    Khỏa chân dưới ao cho sạch bùn.

Tham khảo

[sửa]