кончать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

кончать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: кончить))

  1. (В, с Т, + инф. ) (доводить до конца) làm xong, hoàn thành, kết thúc.
    кончить ремонт — chữa xong, hoàn thành (kết thúc) việc tu sửa
    я кончатью читать книгу — tôi đọc sắp xong (sắp đọc xong) quyển sách
  2. (В, Т, на П) (завершать чем-л. ) kết thúc, kết liễu, chấm dứt.
    кончать речь призывом — kết thúc bài diễn văn bằng lời kêu gọi
  3. (В) (учебное заведение) tốt nghiệp, học xong
  4. (курс) mãn khóa.
    кончить Московский университет — tốt nghiệp trường đại học tổng hợp Mát-xcơ-va
    кончить школу — tốt nghiệp trung học, học xong trường phổ thông
  5. (В, с Т) (прекращать что-л. ) thôi, dừng, ngừng.
    кончать работу по гудку — còi tan tầm thì ngừng việc ngay
  6. .
    кончать самоубийством — tự tử, tự vẫn, tự sát, tự tận

Tham khảo[sửa]