кончаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кончаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | končát'sja |
khoa học | končat'sja |
Anh | konchatsya |
Đức | kontschatsja |
Việt | contratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]кончаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: кончиться)
- (приходить к концу) xong, hết, mãn, [được] hoàn thành, kết thúc.
- ремонт кончатьсяается — [việc] sữa chữa sắp xong, tu sửa đang được hoàn thành
- (Т) (завершаться) [được] hoàn thành, kết thúc, kết liễu.
- (умирать) chết, từ trần, qua đời, tạ thế, mất, thệ thế.
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "кончаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)