корёжить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]корёжить Thể chưa hoàn thành (безл.)
- Làm cong, làm vênh, cong lên, vênh lên, vẹo đi.
- от сырости фанеру корёжитьит — do bị ẩm tấm gỗ dãn vênh lên, tầm gỗ dán vênh lên vì bị ẩm
- (thông tục)Quằn quại, co quắp, co giật
- его корёжитьит от боли — nó quằn quại (co quắp) vì đau, nó đau quằn quại
- (от отвращения и т. п. ) làm. . . khó chịu, làm phật ý, làm. . . kinh tởm.
Tham khảo
[sửa]- "корёжить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)