Bước tới nội dung

корёжить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

корёжить Thể chưa hoàn thành (безл.)

  1. Làm cong, làm vênh, cong lên, vênh lên, vẹo đi.
    от сырости фанеру корёжитьит — do bị ẩm tấm gỗ dãn vênh lên, tầm gỗ dán vênh lên vì bị ẩm
  2. (thông tục)Quằn quại, co quắp, co giật
    его корёжитьит от боли — nó quằn quại (co quắp) vì đau, nó đau quằn quại
  3. (от отвращения и т. п. ) làm. . . khó chịu, làm phật ý, làm. . . kinh tởm.

Tham khảo

[sửa]