Bước tới nội dung

кочевать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

кочевать Thể chưa hoàn thành

  1. Du mục, du cư, du canh.
  2. (о птицах и т. п. ) di cư.
  3. (thông tục)(часто менять местожительство) du cư, sống rày đây mai đó, thay đổi chỗ ở luôn

Tham khảo

[sửa]