кочевать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
кочевать Thể chưa hoàn thành
- Du mục, du cư, du canh.
- (о птицах и т. п. ) di cư.
- (thông tục)(часто менять местожительство) — du cư, sống rày đây mai đó, thay đổi chỗ ở luôn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)