кочевать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của кочевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kočevát' |
khoa học | kočevat' |
Anh | kochevat |
Đức | kotschewat |
Việt | cotrevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]кочевать Thể chưa hoàn thành
- Du mục, du cư, du canh.
- (о птицах и т. п. ) di cư.
- (thông tục)(часто менять местожительство) — du cư, sống rày đây mai đó, thay đổi chỗ ở luôn
Tham khảo
[sửa]- "кочевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)