Bước tới nội dung

du canh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zu˧˧ kajŋ˧˧ju˧˥ kan˧˥ju˧˧ kan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟu˧˥ kajŋ˧˥ɟu˧˥˧ kajŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

du canh

  1. Làm ruộng, làm nương rẫy không cố định ở một chỗ, một nơi; trái với định canh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)