кривой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

кривой

  1. (изогнутый) cong, vênh, vẹo
  2. (перекошенный) lệch, trẹo, giẹo, giẹo giọ
  3. (искривлённый) cong queo, nghiêng ngả, lệch.
    кривая линия — đường cong
    кривые ноги — chân cong
  4. (thông tục) (слепой на один глаз) chột, chột mắt.
    кривая улыбка — [cái] cười nhếch mép, cười gằn, cười gượng
    кривое зеркало — [chiếc, cái] gương soi biến dạng

Tham khảo[sửa]