Bước tới nội dung

кризен

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Macedoni

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

кризен (krizen)

  1. Phê bình, phê phán.
  2. Hay chỉ trích, hay chê bai; có ý kiến chống lại; khó tính, khó chiều.
  3. Nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch.
  4. Cấp thiết, tối quan trọng.

Biến cách

[sửa]
Biến cách của кризен
khẳng định giống đực giống cái giống trung số nhiều
không xác định кризен (krizen) кризна (krizna) кризно (krizno) кризни (krizni)
xác định không rõ кризниот (krizniot) кризната (kriznata) кризното (kriznoto) кризните (kriznite)
xác định gần кризниов (krizniov) кризнава (kriznava) кризново (kriznovo) кризниве (kriznive)
xác định xa кризнион (kriznion) кризнана (kriznana) кризноно (kriznono) кризнине (kriznine)
dạng so sánh hơn giống đực giống cái giống trung số nhiều
không xác định покризен (pokrizen) покризна (pokrizna) покризно (pokrizno) покризни (pokrizni)
xác định không rõ покризниот (pokrizniot) покризната (pokriznata) покризното (pokriznoto) покризните (pokriznite)
xác định gần покризниов (pokrizniov) покризнава (pokriznava) покризново (pokriznovo) покризниве (pokriznive)
xác định xa покризнион (pokriznion) покризнана (pokriznana) покризноно (pokriznono) покризнине (pokriznine)
dạng so sánh nhất giống đực giống cái giống trung số nhiều
không xác định најкризен (najkrizen) најкризна (najkrizna) најкризно (najkrizno) најкризни (najkrizni)
xác định không rõ најкризниот (najkrizniot) најкризната (najkriznata) најкризното (najkriznoto) најкризните (najkriznite)
xác định gần најкризниов (najkrizniov) најкризнава (najkriznava) најкризново (najkriznovo) најкризниве (najkriznive)
xác định xa најкризнион (najkriznion) најкризнана (najkriznana) најкризноно (najkriznono) најкризнине (najkriznine)