куриться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

куриться Thể chưa hoàn thành

  1. Cháy âm ỉ, bốc khói.
  2. (Т) (выделять испарения) bốc hơi.
  3. (носиться в воздухе - о дыме, пыли и т. п. ) bốc lên, cuộn lên.

Tham khảo[sửa]