леденеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của леденеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ledenét' |
khoa học | ledenet' |
Anh | ledenet |
Đức | ledenet |
Việt | leđenet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]леденеть Thể chưa hoàn thành
- Đóng băng.
- (замерзать, коченеть) cóng, lạnh cóng, lạnh buốt.
- руки леденетьеют — tay cóng, [đôi] tay lạnh cóng
- (перен.) (цепенеть) đờ người ra, sững sờ ra, lặng người đi.
- леденеть от ужаса — đờ người ra vì khiếp sợ, lạnh người đi
Tham khảo
[sửa]- "леденеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)