Bước tới nội dung

леденеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

леденеть Thể chưa hoàn thành

  1. Đóng băng.
  2. (замерзать, коченеть) cóng, lạnh cóng, lạnh buốt.
    руки леденетьеют — tay cóng, [đôi] tay lạnh cóng
  3. (перен.) (цепенеть) đờ người ra, sững sờ ra, lặng người đi.
    леденеть от ужаса — đờ người ra vì khiếp sợ, lạnh người đi

Tham khảo

[sửa]