летописец
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của летописец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | letopísec |
khoa học | letopisec |
Anh | letopisets |
Đức | letopisez |
Việt | letopixetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]летописец gđ
Tham khảo
[sửa]- "летописец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)