Bước tới nội dung

летучка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

летучка gc (thông tục)

  1. (печатный листок) [tờ] bướm, bươm bướm, truyền đơn.
  2. (собрание) [cuộc] họp chớp nhoáng, hội nghị cấp tốc, hội ý hội báo.

Tham khảo

[sửa]