лилипут
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của лилипут
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lilipút |
khoa học | liliput |
Anh | liliput |
Đức | liliput |
Việt | liliput |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]лилипут gđ
- Người lùn, người chim chích; (о предмете) vật tí hon, vật nhỏ xíu; (о малозначительной личности) kẻ nhỏ mọn, kẻ tiểu nhân.
- словарь лилипут — [quyển, cuốn] từ điển tí hon
Tham khảo
[sửa]- "лилипут", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)