Bước tới nội dung

лилипут

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

лилипут

  1. Người lùn, người chim chích; (о предмете) vật tí hon, vật nhỏ xíu; (о малозначительной личности) kẻ nhỏ mọn, kẻ tiểu nhân.
    словарь лилипут — [quyển, cuốn] từ điển tí hon

Tham khảo

[sửa]