Bước tới nội dung

любовный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

любовный

  1. (Thuộc về) Ái tình, tình yêu, luyến ái.
    любовное письмо — [bức] thư tình, tình thư
    взгляд — [cái] nhìn tình tứ
  2. (заботливый) ân cần, âu yếm, chu đáo, trìu mến.
    любовное отношение — thái độ đối xử chu đáo (ân cần, trìu mến)

Tham khảo

[sửa]