Bước tới nội dung

ái tình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 愛情, trong đó: (yêu) (tình cảm).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
aːj˧˥ tï̤ŋ˨˩a̰ːj˩˧ tïn˧˧aːj˧˥ tɨn˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
aːj˩˩ tïŋ˧˧a̰ːj˩˧ tïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

ái tình

  1. (văn chương) Tình cảm yêu đương nam nữ.
    Sức mạnh của ái tình.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]