Bước tới nội dung

мелеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

мелеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обмелеть)

  1. Nông dần, cạn dần, trở nên nông cạn, cạn đi.

Tham khảo

[sửa]