Bước tới nội dung

мелькать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

мелькать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: мелькнуть)

  1. (паказываться) thoáng qua, thoáng hiện, thoáng ra
  2. (появляться время от времени) thấp thoáng, thập thò
  3. (попадаться) thỉnh thoảng gặp được; перен. (проходить в сознании) thoáng ra, nẩy ra, vụt ra; у него мелькула мысль nảy ra ý kiến, trong óc nảy ra (thoáng ra) ý nghĩ.
  4. (быстро следовать) nối tiếp nhau; перен. (о времени) vụt qua.
  5. (мерцать) lập lòe, lấp lánh, nhấp nháy, nhấp nhánh.

Tham khảo

[sửa]