меньший
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của меньший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mén'šij |
khoa học | men'šij |
Anh | menshi |
Đức | menschi |
Việt | mensi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]меньший
- (сравнит. ст. прил. малый, маленький ) nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn.
- (превосх. ст. прил. малый, маленький ) nhỏ nhất, bé nhất, cực tiểu.
- (thông tục) (младший) nhỏ tuổi nhất (trong gia đình), út.
- по меньшийей мере — а) — (самое малое) — ít nhất, không ít hơn...; б) в знач. вводн. слово. — (по крайней мере) — cùng lắm, ít ra
- самое меньшийее — ít nhất, không ít hơn...
Tham khảo
[sửa]- "меньший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)