Bước tới nội dung

методический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

методический

  1. (Thuộc về) Phương pháp giảng dạy, lý luận dạy.
    методический кабинет — phòng lý luận dạy
    методическое пособие — sách hướng dẫn về phương pháp dạy, sách về lý luận dạy
  2. (последовательнй) có phương pháp, có hệ thống, có khuôn phép
  3. (размеренный) có chừng mực.

Tham khảo

[sửa]