Bước tới nội dung

метраж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

метраж

  1. (длина чего-л. в метрах) số mét, chiều dài, độ dài (tính bằng mét).
    метраж фильма — chiều dài của phim
  2. (площадь чего-л. в кв. метрах) số mét vuông, diện tích (tính bằng mét vuông).

Tham khảo

[sửa]