метраж
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của метраж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | metráž |
khoa học | metraž |
Anh | metrazh |
Đức | metrasch |
Việt | metragi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]метраж gđ
- (длина чего-л. в метрах) số mét, chiều dài, độ dài (tính bằng mét).
- метраж фильма — chiều dài của phim
- (площадь чего-л. в кв. метрах) số mét vuông, diện tích (tính bằng mét vuông).
Tham khảo
[sửa]- "метраж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)