механизатор
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của механизатор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mehanizátor |
khoa học | mexanizator |
Anh | mekhanizator |
Đức | mechanisator |
Việt | mekhanidator |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
механизатор gđ
- Nhà cơ khí hóa.
- (в сельском хозяйстве) [người] thợ máy, [người] thợ lái máy kéo; [người] thợ lái máy gặt đập, thợ lái máy liên hợp.
Tham khảo[sửa]
- "механизатор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)