Bước tới nội dung

млеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

млеть Thể chưa hoàn thành

  1. (зомирать, томиться) lặng người đi, ngây ngất, ngây người
  2. (быть расслабленным) trở nên lờ đờ, đâm ra uể oải.
    млеть от восторга — lặng người đi vì thán phục, phục lăn, phục ngất
  3. (thông tục) (цепенеть) [bị] , dại.
    млеют ноги — chân tê, tê chân, chân dại

Tham khảo

[sửa]