Bước tới nội dung

молодняк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

молодняк

  1. (лес) cây non, cây đang .
  2. (собир.) (молодые животные) con vật đang , con vật còn non.
    конский молодняк — ngựa non, ngựa tơ
    молодняк крупного рогатого скота — trâu bò tơ
    собир. (thông tục) — (молодёжь) thanh niên, tuổi trẻ

Tham khảo

[sửa]