мотивировка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
мотивировка gc
- (Sự) Viện cớ, lấy cớ, nêu lý do.
- (совокупность мотивов) [các] lý do, nguyên nhân, nguyên cớ, nguyên cố, cớ, duyên cớ, nguyên do, duyên do.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)