мотивировка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của мотивировка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | motiviróvka |
khoa học | motivirovka |
Anh | motivirovka |
Đức | motiwirowka |
Việt | motivirovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]мотивировка gc
- (Sự) Viện cớ, lấy cớ, nêu lý do.
- (совокупность мотивов) [các] lý do, nguyên nhân, nguyên cớ, nguyên cố, cớ, duyên cớ, nguyên do, duyên do.
Tham khảo
[sửa]- "мотивировка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)