Bước tới nội dung

мотивировка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мотивировка gc

  1. (Sự) Viện cớ, lấy cớ, nêu lý do.
  2. (совокупность мотивов) [các] lý do, nguyên nhân, nguyên cớ, nguyên cố, cớ, duyên cớ, nguyên do, duyên do.

Tham khảo

[sửa]