наблюдать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của наблюдать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nabljudát' |
khoa học | nabljudat' |
Anh | nablyudat |
Đức | nabljudat |
Việt | nabliuđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]наблюдать Hoàn thành
- (В, за Т) (смотреть) nhìn theo, quan sát.
- (В) (изучать, исследовать) quan sát, quan trắc, nghiên cứu.
- врач наблюдатьает больного — bác sĩ theo dõi (quan sát) người bệnh
- (за Т) (следить, надзирать) trông nom, theo dõi, trông.
- наблюдать за порядком — trông nom trật tự
- наблюдать за ребёнком — trông con, trông nom trẻ con
Tham khảo
[sửa]- "наблюдать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)