нагорать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

нагорать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагореть)

  1. (о свече) phủ đầy hoa đèn, phủ đầy tàn nến.
    безл. — (расходоваться - об электричестве и т. п.) — tiêu phú, tốn [nhiều]
    безл. (thông tục) — (доставаться за что-л.) — bị chỉnh, bị quở, bị quở phạt, bị mắng
    нагорит тебе за это — mày sẽ bị mắng vì việc đó, làm việc đó thì mày sẽ bị mắng bỏ xừ

Tham khảo[sửa]