нагорать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нагорать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagorát' |
khoa học | nagorat' |
Anh | nagorat |
Đức | nagorat |
Việt | nagorat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нагорать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагореть)
- (о свече) phủ đầy hoa đèn, phủ đầy tàn nến.
- безл. — (расходоваться - об электричестве и т. п.) — tiêu phú, tốn [nhiều]
- безл. (thông tục) — (доставаться за что-л.) — bị chỉnh, bị quở, bị quở phạt, bị mắng
- нагорит тебе за это — mày sẽ bị mắng vì việc đó, làm việc đó thì mày sẽ bị mắng bỏ xừ
Tham khảo
[sửa]- "нагорать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)