Bước tới nội dung

нагружать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нагружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагрузить) ‚(В Т)

  1. Chất đầy... lên, chất... lên, xếp... lên, xếp tải.
    перен. (thông tục) — (работой) giao nhiều việc, dồn việc, ấn nhiều việc

Tham khảo

[sửa]