нагружать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нагружать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nagružát' |
khoa học | nagružat' |
Anh | nagruzhat |
Đức | nagruschat |
Việt | nagrugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нагружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагрузить) ‚(В Т)
- Chất đầy... lên, chất... lên, xếp... lên, xếp tải.
- перен. (thông tục) — (работой) giao nhiều việc, dồn việc, ấn nhiều việc
Tham khảo
[sửa]- "нагружать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)