нажим

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

нажим

  1. (Sự) Ấn, ép, nén.
  2. (перен.) Sức ép, áp lực.
  3. Nét sổ đậm, nét mác.
    писать с нажимом — viết có ấn nét sổ đậm, viết ấn nét

Tham khảo[sửa]