Bước tới nội dung

накидываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

накидываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: накинуться) ‚(на В)

  1. Xông vào, nhảy xổ vào, lao vào, lăn xả vào, nhảy bổ vào.
  2. (thông tục)(на еду) — ăn ngấu nghiến, ăn ngấu, ăn ngấu ăn nghiến
  3. (thông tục)(с упрёками, бранью) quở mắng, chửi mắng, gây sự, sinh sự

Tham khảo

[sửa]