Bước tới nội dung

наплакаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

наплакаться Hoàn thành

  1. Khóc tha hồ, khóc nhiều, khóc sướt mướt, khóc như ri, khóc như mưa.
    наплакаться при прощании — khóc sướt mướt lúc tiễn biệt, khi chia tay khóc như mưa
  2. (с Т) (thông tục) điêu đứng, khốn khổ, chịu nhiều đau khổ.
    наплачется она с ним — ở với nó thì cô ta sẽ điêu đứng (khốn khổ) lắm đấy

Tham khảo

[sửa]