Bước tới nội dung

нараспашку

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

нараспашку (thông tục)

  1. Không cài khuy, không cài cúc, phanh áo ra.
    он носит пальто нараспашку — ông ấy mặc áo ba đờ xuy không cài cúc
  2. .
    у него душа нараспашку — tính tình anh ta cởi mở, tính nó thì ruột để ngoài da

Tham khảo

[sửa]