нараспашку
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нараспашку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | naraspášku |
khoa học | naraspašku |
Anh | naraspashku |
Đức | naraspaschku |
Việt | naraxpascu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]нараспашку (thông tục)
- Không cài khuy, không cài cúc, phanh áo ra.
- он носит пальто нараспашку — ông ấy mặc áo ba đờ xuy không cài cúc
- .
- у него душа нараспашку — tính tình anh ta cởi mở, tính nó thì ruột để ngoài da
Tham khảo
[sửa]- "нараспашку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)