насаждение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của насаждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nasaždénije |
khoa học | nasaždenie |
Anh | nasazhdeniye |
Đức | nasaschdenije |
Việt | naxagiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]насаждение gt
- (растений) [sự] trồng trọt, vun trồng.
- (распространение) [sự] gieo rắc, phổ biến, nhồi vào
- (внедрение) [sự] du nhập, đưa vào, áp dụng, ứng dụng.
- обыкн. мн.: — насаждения — (посаженные деревья) — cây trồng, rừng trồng
Tham khảo
[sửa]- "насаждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)