Bước tới nội dung

насаждение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

насаждение gt

  1. (растений) [sự] trồng trọt, vun trồng.
  2. (распространение) [sự] gieo rắc, phổ biến, nhồi vào
  3. (внедрение) [sự] du nhập, đưa vào, áp dụng, ứng dụng.
    обыкн. мн.: насаждения — (посаженные деревья) — cây trồng, rừng trồng

Tham khảo

[sửa]