настоящий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của настоящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastojáščij |
khoa học | nastojaščij |
Anh | nastoyashchi |
Đức | nastojaschtschi |
Việt | naxtoiasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]настоящий
- (теперешний) hiện tại, hiện nay, hiện giờ, hiện thời.
- в настоящийее время — hiện nay, hiện giờ, ngày nay
- настоящийее время — грам. — thì hiện tại
- (истинный) chân chính, thực sự, thật sự, chính cống, thực thụ
- (натуральный) thật, thực.
- настоящий друг — người bạn chân chính
- настоящийее золото — vàng thật
- настоящий кофе — cà phê nguyên chất
- (этот, данный) này.
- настоящая книга — quyển sách này
- в знач. сущ. с.: — настоящийее — hiện tại, hiện nay, hiện giờ, hiện thời
Tham khảo
[sửa]- "настоящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)