настроение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của настроение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nastrojénije |
khoa học | nastroenie |
Anh | nastroyeniye |
Đức | nastrojenije |
Việt | naxtroieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]настроение gt
- (душевное состояние) tâm thần, tâm trạng, tinh thần, khí sắc.
- в дурном настроении — đang lúc tâm thần nặng trĩu (khí sắc u uất, tâm trạng buồn bã, tinh thần sa sút)
- в хроршем настроении — đang lúc tâm thần sảng khoái (khí sắc vui tươi, tâm trạng vui vẻ, tâm thần ohấn khởi)
- испортить настроение кому-л. — làm tâm trạng của ai xấu đi
- (строй мыслей) tư tưởng, tình cảm.
- (желание, расположение) [lòng] ham thích, thích, muốn.
- у меня нет настроения играть — tôi không thích chơi
- быть не в настроении — đang lúc buồn bã, đang buồn
- человек настроения — người có tính đồng bóng, người làm việc tùy hứng
Tham khảo
[sửa]- "настроение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)