Bước tới nội dung

невольный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

невольный

  1. (неумышленный) không cố ý, không định tâm, không chủ tâm, vô tình, bất giác
  2. (случайный) ngẫu nhiên, tình cờ.
    невольная ложь — điều nói sai không cố ý, điều vô tình nói sai
    невольная улыбка — nụ cười vô tình, bất giác mỉm cười
    невольный свидетель — người chứng kiến ngẫu nhiên
  3. (принуждённый) bị ép buộc, bị bắt buộc.

Tham khảo

[sửa]