невосприимчивый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của невосприимчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nevospriímčivyj |
khoa học | nevospriimčivyj |
Anh | nevospriimchivy |
Đức | newospriimtschiwy |
Việt | nevoxpriimtrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]невосприимчивый
- (плохо усваивающий) chậm hiểu, chậm tiếp thụ, chậm lĩnh hội, tối dạ.
- (к болезни) không nhiễm bệnh, không mắc bệnh, miễn dịch.
Tham khảo
[sửa]- "невосприимчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)