Bước tới nội dung

недоваривать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

недоваривать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: недоварить)), ((В))

  1. Luộc. . . chưa chín hẳn, nấu. . . chưa chin tới, nấu. . . chưa thật chín.

Tham khảo

[sửa]