Bước tới nội dung

chin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

chin /ˈtʃɪn/

  1. Cằm.
    to be up to the chin — nước lên tới cằm

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

chin

  1. ăn.
  2. uống.
  3. hút.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên