Bước tới nội dung

неживой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неживой

  1. (мёртвый) chết, vô sinh.
  2. (неорганический) vô sinh, vô cơ, phi sinh vật.
    неживая природа — giới vô sinh, thế giới vô cơ
  3. (вялый) lờ đờ, uể oải, bơ phờ, không sinh động, không sinh khí.

Tham khảo

[sửa]