неизменный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неизменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | neizménnyj |
khoa học | neizmennyj |
Anh | neizmenny |
Đức | neismenny |
Việt | neidmenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неизменный
- (постоянный) không thay đổi, bất di bất dịch, cố định.
- (всегдашний) thông thường, thường lệ, thường xuyên.
- (преданный) trung thành, thủy chung, thủy chung như nhất.
Tham khảo
[sửa]- "неизменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)