Bước tới nội dung

неоконченный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

неоконченный

  1. Chưa xong, chưa hết, chưa dứt, chưa hoàn thành, còn dở dang, còn bỏ dở.

Tham khảo

[sửa]