неподвижный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của неподвижный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nepodvížnyj |
khoa học | nepodvižnyj |
Anh | nepodvizhny |
Đức | nepodwischny |
Việt | nepođviginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]неподвижный
- Bất động, không cử động, không di động, cố định, cứng đờ; (медлительный) chậm rì, chậm chạp, rù rờ, lù rù; (о взгляде и т. п. ) đờ, đơ, lờ đờ, đờ đẫn.
- неподвижное лицо — bộ mặt đờ đẫn
- неподвижный человек — người chậm chạp (rù rờ)
Tham khảo
[sửa]- "неподвижный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)